- Xem thêm >> Báo giá bình chữa cháy có kiểm định an toàn pccc 2022
- Tìm hiểu thêm >> Các thiết bị phong cháy chữa cháy thông dụng hiện nay
39+ từ vựng tiếng anh trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy
- Fire protection : phòng cháy chữa cháy
- Fire protection equipment: thiết bị phòng cháy chữa cháy
- Fire protection system: hệ thống phòng cháy chữa cháy
- Fire exinguisher: bình chữa cháy/bình cứu hỏa
- Powder exinguisher: bình chữa cháy bột
- CO2 exinguisher: bình chữa cháy co2 khí cacbondioxit
- Foam exinguisher: bình chữa cháy bọt foam
- Water exinguisher: bình chữa cháy gốc nước
- Automatic exinguisher: bình chữa cháy tự động
- Portable flame douser: bình cứu hỏa xách tay
- Fire alarm: còi/chuông báo cháy
- No fire: cấm lửa
- No smoking: cấm hút thuốc
- Fire hose: cuộn vòi chữa cháy
- Fire hose cabinet: tủ đựng vòi chữa cháy
- Fire blanket: chăn chống cháy
- Heat: nhiệt
- Flame: ngọn lửa
- Combustible material: vật liệu gây cháy
- Explosive materials: vật liệu gây nổ
- Fire exit door: cửa thoát hiểm
- Fire exit sign : biển hiệu lối thoát hiểm
- Hydrant: vòi chữa cháy
- Hydrant accessories: phụ kiện vòi chữa cháy
- Hydrant system: hệ thống vòi chữa cháy
- Dust mark: khẩu trang phòng độc
- Hand gloves: Bao tay
- Helmet: mũ bảo hiểm
- Rule of fire and fighting: nội quy phòng cháy chữa cháy
- Regulation of fire and fighting: tiêu lệnh phòng cháy chữa cháy
- Sign: biển/bảng hiệu
- CO/CQ: chứng nhận xuất xứ và chất lượng
Trên đây là 39+ từ vựng tiếng anh trong lĩnh vực phòng cháy chữa cháy. Đó là những từ vựng quen thuộc mà bạn có thể nhìn thấy trên các thiết bị phòng cháy chữa cháy hay trong các hệ thống lớn của các nhà máy, xí nghiệp. Hy vọng bạn sẽ có thêm những kiến thức trong lĩnh vực này bằng các từ vựng mà chúng tôi đã chia sẻ.